Hướng dẫn tìm nguồn hàng bằng hình ảnh hoặc từ khóa

Cách 1: Tìm nguồn hàng bằng hình ảnh


==>Tìm nguồn hàng bằng hình ảnh trên 1688.com


Bước 1: Truy cập vào 1688.com

Bước 2: Bấm vào biểu tượng camera ở bên phải thanh tìm kiếm, sẽ xuất hiện ra một cửa sổ. Hãy lựa chọn hình ảnh sản phẩm có sẵn trong máy mà  bạn đang muốn tìm để tải lên.




Bước 3: Tải ảnh lên để tìm kiếm trên 1688



Sau khi tải ảnh thành công, kết quả tìm kiếm sẽ cho rất nhiều hình ảnh tương đồng với ảnh bạn tải lên hiện ra. Khi đó, để chọn được sản phẩm ưng ý nhất, bạn nên xem xét những thông tin chi tiết về sản phẩm, chọn shop bán uy tín, shop có mức giá tốt nhất…

==> Tìm nguồn hàng bằng hình ảnh trên taobao.com


Tương tự như trên 1688.com
Bước 1: Truy cập vào taobao.com. Chọn phần Trung Quốc Đại Lục để tìm nguồn hàng bằng hình ảnh.

Bước 2: Bấm vào biểu tượng camera ở bên phải thanh tìm kiếm, sẽ xuất hiện ra một cửa sổ. Hãy lựa chọn hình ảnh sản phẩm có sẵn trong máy mà  bạn đang muốn tìm để tải lên.

Bước 3: Tải ảnh lên để tìm kiếm trên taobao

Kết quả tìm kiếm sẽ cho rất nhiều hình ảnh tương đồng với ảnh bạn tải lên hiện ra. Lúc này, để chọn được sản phẩm ưng ý nhất, hãy xem xét những thông tin chi tiết về sản phẩm, chọn shop bán uy tín, shop có mức giá tốt nhất…

Xem thêm: Cách lựa chọn shop uy tín.

Cách 2: Tìm nguồn hàng bằng từ khóa


Nếu bạn là người rành tiếng Trung thì rất đơn giản, bạn chỉ cần gõ từ khóa cần tìm nguồn hàng bằng tiếng Trung lên thanh công cụ tìm kiếm. Kết quả hiện ra sẽ cho rất nhiều hình ảnh và thông tin về sản phẩm liên quan.
Trong trường hợp bạn không rành tiếng Trung, đừng lo lắng bởi bạn có thể sử dụng công cụ Google dịch.

Bước 1: Truy cập Google dịch qua link: https://translate.google.com/?hl=vi để dịch từ khóa bạn cần tìm sang tiếng Trung.

Lựa chọn dịch từ tiếng Việt sang tiếng Trung giản thể. Tuy nhiên sử dụng chức năng Google dịch rất bị hạn chế và thiếu chính xác. Một mẹo nhỏ là bạn có thể dịch từ tiếng Việt -> tiếng Anh -> tiếng Trung sẽ sát nghĩa hơn.

Bước 2: Coppy từ khóa tiếng Trung mà Google vừa dịch => Paste từ khóa vào thanh tìm kiếm trên 1688.com hoặc taobao.com, tmall.com rồi ấn Enter để tìm kiếm.
Kết quả thu được là danh sách toàn bộ sản phẩm liên quan đến từ khóa bạn đang tìm được bán trên 1688.com. Với taobao, tmall, bạn cũng làm tương tự.

Bước 3: Phân loại sản phẩm theo nhu cầu
Sau khi tìm kiếm, bạn sẽ thấy một loạt sản phẩm liên quan đến từ khóa tìm kiếm, bạn cần phân loại theo nhu cầu tìm kiếm dựa vào bộ lọc ngay phía dưới thanh tìm kiếm. Mỗi loại sản phẩm có những thuộc tính khác nhau nên chắc chắn bộ lọc cũng sẽ khác nhau. Bạn có thể dùng  công cụ Google translate để hiểu nghĩa các thuộc tính này bằng tiếng Việt.

Bước 4: Lựa chọn sản phẩm
Sau khi sử dụng bộ lọc, bạn có thể chọn sản phẩm ưng ý nhất bằng cách xem thêm thông tin về sản phẩm như giá gốc ban đầu, giá sale hiện tại, giá theo số lượng (đối với 1688), màu sắc, kích cỡ, mẫu mã sản phẩm, độ uy tín của shop…

Sử dụng công cụ google dịch bạn sẽ không thể tìm được sản phẩm như mình muốn (bởi google dịch thường không đúng, không sát nghĩa). Do đó, những bộ từ khóa tìm kiếm Taobao search sau sẽ giúp bạn có thể dễ dàng tìm được sản phẩm mình mong muốn. Cùng tìm hiểu nhé!

Để sử dụng bảng từ khóa được tốt nhất khách hàng có thể dùng kết hợp như : đồ cute nữ mùa hè  bằng cách kết hợp : Đồ cute : 可爱,  Nữ : 女, mùa hè : 夏天 để ra được kết quả ưng ý nhất. Tương tự với việc bạn có thể kết hợp để tìm ra những sản phẩm như : quần áo nam giá rẻ, túi xách nữ chất lượng, balo nam mùa hè giá rẻ …


Nam : 男

Nữ : 女

trẻ em : 孩子

Trung niên : 中年

Người già : 老年


 Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc lĩnh vực thời trang quần áo túi xách

Đồ cute : 可爱

Đồ hàn quốc :韩装

Giày nữ : 女鞋

Túi xách :包袋

Vali, ví da/ túi xách nữ bán chạy/ túi xách nam : 箱包皮具/热销女包/男包

Ví, loại đựng thẻ : 钱包卡套

Áo sơ mi : 衬衫

Váy : 裙子

Váy liền : 连衣裙

Áo ba lỗ :背心

T-shirt : T恤

Quần: 裤子

Quần tất : 打底裤

Quần bò :牛仔裤

Vest : 西装

Áo hai dây :小背心/小吊带

Áo da : 皮衣

Áo gió :风衣

Áo len : 毛衣

Áo ren / voan : 蕾丝衫/雪纺衫

Quần áo trung niên : 中老年服装

Áo khoác ngắn: 短外套

Váy công sở nữ : 职业女裙套装

Thời trang công sở/ Đồ học sinh/Đồng phục : 职业套装/学生校服/工作制服

Bộ đồ thường/đồ ngủ : 休闲套装

Váy cưới/ Áo dài/ lễ phục : 婚纱/旗袍/礼服

Lễ phục/ đồ ngủ : 礼服/晚装

Trang phục sân khấu : 中式服装

Thắt lưng/ thắt lưng da/ đai áo : 腰带/皮带/腰链

Mũ : 帽子

Khăn quàng cổ/ khăn lụa/ khăn choàng vai : 围巾/丝巾/披肩

Khăn quàng/ Găng tay/ Bộ mũ khăn : 围巾/手套/帽子套件

Găng tay : 手套


 Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc order đồ điện tử phụ kiện

Điện thoại : 手机

Phụ kiện điện thoại : 手机配件

Ốp lưng : 保护壳

Tai nghe : 耳机

Mặt kính điện thoại : 玻璃膜

Pin : 电池


Từ khóa tìm kiếm Tiếng Trung Quốc đồ nội thất gia dụng

Tủ : 柜子

Giường : 床

Bàn : 壁纸

Giấy dán tường : 壁纸

Tranh treo tường : 壁画

Đèn : 灯

Vòi tắm : 淋浴


Một số từ khóa tìm kiếm tiếng Trung Quốc thông dụng khác ( mùa, phong cách, thông số, giảm giá …)

Mùa hè : 夏天

Mùa thu : 秋天

Mùa xuân : 春天

Hàn Quốc : 韩国

Công sở : 上班族

Trẻ trung : 年轻

Năng động : 活泼

Sexy : 辣妹

Giảm giá : 降价

Cao cấp : 高级

Giá rẻ : 便宜



+ Từ khóa về quần áo:
Quần áo: 服装 

Áo ngủ, váy ngủ: 睡衣

Quần cộc, quần đùi: 短裤

Đồ lót, nội y: 内衣 

Áo jacket: 茄克衫 

Áo choàng: 卡曲衫 

Áo thun t: 恤衫 

Quần áo thường ngày: 家常便服 

Quần ống túm: 灯笼裤

Quần bò, quần jean: 牛仔裤

Váy ngắn: 超短裙

Váy dài chấm đất: 拖地长裙

Lễ phục: 礼服

Quần áo công sở: 工作服

 Áo bơi: 游泳衣

Quần áo trẻ con: 童装
+ Từ khóa về đồ gia dụng trong gia đình
烹饪工具 Dụng cụ nấu ăn

电磁炉 Bếp từ

蒸笼 Lồng hấp, Vỉ hấp

食物罩 Lồng bàn
+ Một số từ ghép vào sản phẩm, từ khóa cần tìm
Nam : 男 Nữ : 女

Đồ cute : 可爱

Đồ hàn quốc : 韩装